Có 2 kết quả:
有潛力 yǒu qián lì ㄧㄡˇ ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧˋ • 有潜力 yǒu qián lì ㄧㄡˇ ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promising
(2) showing potential
(2) showing potential
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promising
(2) showing potential
(2) showing potential
Bình luận 0